--

nổi chìm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi chìm

+  

  • Full of vicissitudes, full of ups and downs
    • Cuộc đời nổi chìm
      A life full of ups and downs
    • nổi cơn
      Have a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper)
    • Nổi cơn ho
      To develop a fit of coughing
Lượt xem: 640